4 AT
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L
Công suất: 107Hp/6000rpm
Mô men: 141Nm/4200rpm693 triệu670 triệu-23 triệu
E
4 AT
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L
Công suất: 107Hp/6000rpm
Mô men: 141Nm/4200rpm638 triệu617 triệu-21 triệu
Toyota Vios
Limo
5 MT
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L
Công suất: 107Hp/6000rpm
Mô men: 141Nm/4200rpm561 triệu532 triệu-29 triệu
G
4 AT
Động cơ: c/ Dung tích 1.5L
Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại:141Nm/4200rpm649 triệu622 triệu-27 triệu
E
5 MT
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tich 1.5L
Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại: 141Nm/4200rpm595 triệu564 triệu-31 triệu
J
5 MT
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.3L
Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại: 141Nm/4200rpm570 triệu541 triệu-29 triệu
Toyota Corolla Altis
2.0 V (CVT-i)Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép
Công suất cực đại: 143Hp/6200rpm
Mô men xoắn cực đại:187Nm/3600rpm992 triệu933 triệu-59 triệu
1.8 G (CVT)Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép
Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm
Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm848 triệu797 triệu-51 triệu
6 MTĐộng cơ: Xăng DOHC VVT-i kép/ Dung tích 1.8L
Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm
Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm795 triệu747 triệu-48 triệu
Toyota Camry
2.5Q
6 AT
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS
Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm1,414 triệu1,414 triệu0 triệu
2.5G
6 AT
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS
Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm1,263 triệu1,263 triệu0 triệu
2.0E
6 AT
Động cơ: Phun xăng trực tiếp D-4S
Công suất cực đại: 165Hp/6500rpm
Mô men xoắn cực đại:199Nm/4600rpm1,122 triệu1,122 triệu0 triệu
Toyota Innova
Innova V
4 AT
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L
Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm
Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm867 triệu867 triệu0 triệu
Innova G
4 AT
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L
Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm
Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm798 triệu798 triệu0 triệu
Innova E
5 MT
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L
Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm
Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm758 triệu758 triệu0 triệu
Innova J
5 MT
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L
Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm
Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm727 triệu727 triệu0 triệu
Toyota Fortuner
TRD 2.7V 4x4
4 AT
Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm
Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1,195 triệu1,233 triệu38 triệu
TRD 2.7V 4x2
4 AT
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm
Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1,082 tỷ1,117 triệu35 triệu
2.5V 4x4
4 AT
Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm
Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1,121 triệu1,156 triệu35 triệu
2.5V 4x2
4 AT
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm
Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1,008 triệu1.040 triệu32 triệu
2.5G 4x2
4 AT
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Công suất cực đại: 142Hp/3400rpm
Mô men xoắn cực đại:343Nm/2800rpm947 triệu947 triệu0 triệu
Toyota Land Cruiser Prado
2.7L
4 AT
Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-i
Công suất cực đại: 161Hp/5200rpm
Mô men xoắn cực đại:246Nm/3800rpm2,257 triệu2,331 triệu74 triệu
Toyota Land Cruiser
4.7L
6 AT
Động cơ: V8, VVT-i kép
Công suất cực đại: 304Hp/5500rpm
Mô men xoắn cực đại:439Nm/3400rpm2,850 triệu3,720 triệu870 triệu
Toyota Hilux
3.0G 4x4
5 AT
Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng
Công suất cực đại: 161Hp/3400rpm
Mô men xoắn cực đại:343Nm/3200rpm877 triệu914 triệu37 triệu
3.0G 4x4
6 MT
Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng
Công suất cực đại: 161Hp/3400rpm
Mô men xoắn cực đại:343Nm/3200rpm809 triệu843 triệu34 triệu
2.5E 4x2 6 MTĐộng cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng
Công suất cực đại: 142Hp/3400rpm
Mô men xoắn cực đại:343Nm/2800rpm693 triệu693 triệu0 triệu