Mitsubishi MirageCVTĐộng cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L
Công suất: 78Hp/6000rpm
Mô men: 100Nm/4000rpm521 triệu521 triệu0 triệu
5 MTĐộng cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L
Công suất: 78Hp/6000rpm
Mô men: 100Nm/4000rpm448 triệu492 triệu44 triệu
MITSUBISHI ATTRAGE
MT-STD
5 MT
Trọng lượng không tải: 870kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L
Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm461 triệu461 triệu0 triệu
MT
5 MT
Trọng lượng không tải: 875kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L
Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm492 triệu492 triệu0 triệu
CVTTrọng lượng không tải: 905kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L
Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm543 triệu543 triệu0 triệu
MITSSUBISHI TRITON
4×2
4 AT
Động cơ: Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)/ Dung tích 2.5L
Công suất cực đại: 136Hp/3500rpm
Mô men xoắn cực đại:324Nm/2000rpm595 triệu595 triệu0 triệu
4×2
4 AT
Động cơ: Diesel Commonrail – VGT (4D56 – High Power)/ Dung tích 2.5L
Công suất cực đại: 136Hp/4000rpm
Mô men xoắn cực đại:324Nm/2000rpm630 triệu630 triệu0 triệu
4×4
4 AT
Động cơ: Diesel Commonrail – VGT (4D56 – High Power)/ Dung tích 2.5L
Công suất cực đại: 178Hp/4000rpm
Mô men xoắn cực đại:400Nm/2000rpm690 triệu690 triệu0 triệu
4×4
4 AT
Động cơ: Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)/ Dung tích 2.5L
Công suất cực đại: 178Hp/4000rpm
Mô men xoắn cực đại:400Nm/2000rpm775 triệu785 triệu10 triệu
MITSUBISHI OUTLANDER SPORT
CVTĐộng cơ: 4B11 MIVEC I4/ Dung tích 2.0L
Công suất cực đại: 150Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại: 197Nm/4200rpm891 triệu891 triệu0 triệu
CVT PreniumĐộng cơ: 4B11 MIVEC I4/ Dung tích 2.0L
Công suất cực đại: 150Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại: 197Nm/4200rpm992 triệu992 triệu0 triệu
MITSUBISHIOUTLANDER
2.0 STD
CVT
Động cơ: 2.0 I4
Công suất cực đại: 145Hp/6250rpm
Mô men xoắn cực đại:196Nm/4000rpm975 triệu975 triệu0 triệu
CVTĐộng cơ: 2.0 I4
Công suất cực đại: 145Hp/6250rpm
Mô men xoắn cực đại: 196Nm/4000rpm1.123 triệu1.123 triệu0 triệu
2.4 CVT
Động cơ: 2.0 I4
Công suất cực đại: 167Hp/3500rpm
Mô men xoắn cực đại:222Nm/2000rpm1.275 triệu1.275 triệu0 triệu
MITSUBISHI PAJERO SPORT
Gasoline 4×4
5 AT
Trọng lượng: 1995 kg. Động cơ: 6B31 MIVEC V6/ Dung tích 3.0L
Công suất cực đại: 220Hp/6250rpm
Mô men xoắn cực đại:281Nm/4000rpm1.026 triệu1.049 triệu23 triệu
Gasoline 4×2
5 AT
Trọng lượng: 1855kg. Động cơ: 6B31 MIVEC V6/ Dung tích 3.0L
Công suất cực đại: 220Hp/6250rpm
Mô men xoắn cực đại: 281Nm/4000rpm949 triệu982 triệu33 triệu
Diesel 4×2
5 MT
Động cơ: 4D56 DI-D/ Dung tích 2.5L
Công suất cực đại: 136Hp/3500rpm
Mô men xoắn cực đại:314Nm/2000rpm803 triệu804 triệu1 triệu
MITSUBISHI PAJERO
Pajero 3.0 5 ATĐộng cơ: 6G72 SOHC V6/ Dung tích 3.0L
Công suất cực đại: 184Hp/5250rpm
Mô men xoắn cực đại:267Nm/4000rpm1.946 triệu2.120 triệu174 triệu
Pajero 3.8 4 ATĐộng cơ: 6G72 SOHC V6, MIVEC
Công suất cực đại:250Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại:329m/2750rpm2.500 triệu2.500 triệu0 triệu
Giá xe đã bao gồm VAT.
Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi tại Việt Nam